Bệnh sởi: Hiểu rõ để phòng tránh và bảo vệ sức khỏe
Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em nhưng người lớn cũng có thể mắc nếu chưa từng nhiễm bệnh hay tiêm phòng. Bệnh này nổi bật bởi các triệu chứng sốt cao, ho, chảy nước mũi, mắt đỏ và phát ban khắp người. Dù có vẻ giống cảm cúm lúc ban đầu, sởi thực chất có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Sởi có tốc độ lây lan rất nhanh và thường bùng phát thành dịch, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Mỗi người mắc sởi có thể lây cho từ 12 đến 18 người khác, khiến nó trở thành một trong những bệnh truyền nhiễm dễ lây nhất hiện nay. Việc hiểu đúng về sởi sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng.
Nguyên nhân gây bệnh sởi
Sởi do một loại virus có tên là virus sởi (Measles virus) thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus này tồn tại trong các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Chúng có thể treo lơ lửng trong không khí và sống trên bề mặt vật dụng trong vài giờ, khiến việc lây nhiễm trở nên dễ dàng nếu không có biện pháp phòng tránh đúng cách.
Khả năng lây lan của virus sởi rất cao. Chỉ cần một người mắc bệnh trong một cộng đồng chưa được tiêm phòng đầy đủ, bệnh có thể lan rộng nhanh chóng. Điều này đặc biệt nguy hiểm tại các trường học, nhà trẻ, hoặc khu vực có mật độ dân số cao.
Virus sởi không lây qua động vật hay thức ăn, mà chỉ truyền từ người sang người. Vì vậy, kiểm soát lây nhiễm chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn tiếp xúc giữa người bệnh và người lành, đồng thời tăng cường tiêm vaccine phòng bệnh.
Triệu chứng bệnh sởi
Sởi thường khởi phát sau khoảng 7–14 ngày kể từ khi người bệnh tiếp xúc với virus. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn lại có những dấu hiệu đặc trưng giúp nhận biết sớm và theo dõi sát.
Trước khi đi vào chi tiết từng giai đoạn, bạn cần biết rằng không phải ai cũng biểu hiện bệnh giống nhau. Một số người có thể chỉ có triệu chứng nhẹ, trong khi người khác bị nặng hơn và nhanh chóng chuyển biến xấu.
1. Giai đoạn ủ bệnh
Đây là khoảng thời gian virus sởi bắt đầu nhân lên trong cơ thể nhưng chưa gây ra biểu hiện rõ ràng. Giai đoạn này kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy vào cơ địa mỗi người. Người bệnh không có dấu hiệu gì đặc biệt nên rất khó phát hiện.
Tuy nhiên, từ cuối giai đoạn này, người bệnh đã có thể bắt đầu lây nhiễm cho người khác. Điều này khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn, đặc biệt nếu không có biện pháp phòng ngừa từ sớm.
2. Giai đoạn khởi phát
Khi virus bắt đầu gây ảnh hưởng đến cơ thể, người bệnh sẽ xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên. Thường là sốt cao (từ 38,5 đến 40°C), kèm theo ho khan, sổ mũi, đau họng và mệt mỏi toàn thân. Một số người còn bị đỏ mắt, chảy nước mắt hoặc sợ ánh sáng.
Dấu hiệu đặc trưng nhất trong giai đoạn này là sự xuất hiện của đốm Koplik trong khoang miệng. Đây là những đốm trắng nhỏ, nằm trên nền niêm mạc đỏ, thường ở mặt trong má. Dấu hiệu này rất quan trọng vì nó giúp nhận diện bệnh sớm trước khi xuất hiện ban đỏ ngoài da.
3. Giai đoạn phát ban
Sau vài ngày sốt cao, người bệnh bắt đầu nổi ban trên da. Ban thường khởi đầu từ sau tai, rồi lan ra mặt, cổ, ngực, bụng và cuối cùng xuống tay chân. Ban sởi có dạng dát sẩn (vừa mịn, vừa nổi nhẹ), màu đỏ hồng, không ngứa và có xu hướng kết lại thành mảng lớn.
Trong giai đoạn này, người bệnh thường vẫn còn sốt cao hoặc bắt đầu hạ sốt khi ban đã lan khắp người. Ban tồn tại vài ngày, sau đó nhạt dần, để lại vết thâm và có thể bong vảy nhẹ.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi
Dù có thể tự khỏi sau 1–2 tuần, nhưng sởi không hề là một bệnh nhẹ nếu không được chăm sóc đúng cách. Những biến chứng do sởi gây ra có thể để lại hậu quả lâu dài, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Trước khi liệt kê cụ thể, cần nhấn mạnh rằng hầu hết các biến chứng xảy ra là do virus làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị vi khuẩn khác tấn công.
Các biến chứng thường gặp
Biến chứng có thể xuất hiện trong hoặc sau khi người bệnh hạ sốt và ban sởi mờ đi:
-
Viêm tai giữa: Là biến chứng phổ biến nhất ở trẻ em, gây đau tai, sốt cao hơn và có thể dẫn đến mất thính lực nếu không điều trị kịp thời.
-
Viêm phổi: Một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do sởi. Có thể do virus sởi trực tiếp gây ra hoặc do bội nhiễm vi khuẩn.
-
Tiêu chảy cấp: Làm mất nước nhanh, dễ gây suy kiệt, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
-
Viêm não: Biến chứng hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, có thể dẫn đến hôn mê, co giật và tổn thương thần kinh lâu dài.
-
Suy dinh dưỡng: Trẻ mắc sởi thường biếng ăn, tiêu hóa kém, dẫn đến sụt cân nhanh và chậm phát triển thể chất.
Nguy cơ biến chứng cao hơn ở những người chưa tiêm vaccine, trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch.
Đối tượng dễ mắc bệnh sởi
Bệnh sởi có thể xảy ra ở bất kỳ ai chưa có miễn dịch. Tuy nhiên, có những nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, và cần được đặc biệt chú ý trong các đợt bùng phát dịch.
Trước khi đi vào từng nhóm cụ thể, cần hiểu rằng miễn dịch với sởi có được nhờ tiêm vaccine hoặc từng mắc bệnh. Người chưa có miễn dịch sẽ rất dễ nhiễm bệnh khi tiếp xúc với virus.
Nhóm có nguy cơ cao
-
Trẻ em chưa tiêm phòng: Trẻ dưới 9 tháng tuổi chưa đủ tuổi tiêm vaccine hoặc chưa được tiêm đầy đủ có nguy cơ mắc bệnh cao nhất.
-
Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa tiêm vaccine: Bao gồm cả thanh thiếu niên và người trung niên, đặc biệt là ở khu vực có chiến dịch tiêm chủng kém hiệu quả.
-
Người sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém: Như trại tị nạn, khu công nghiệp, ký túc xá…
-
Phụ nữ mang thai: Nếu nhiễm sởi khi đang mang thai, có thể gây sẩy thai, sinh non hoặc thai nhi bị dị tật.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ, hãy kiểm tra lại lịch sử tiêm chủng và đi tiêm nhắc nếu cần, đồng thời tránh tiếp xúc gần với người có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh.
Chẩn đoán và điều trị bệnh sởi
Chẩn đoán sởi thường dựa vào triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong những trường hợp không điển hình, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.
Phương pháp chẩn đoán
Trước khi xác định bệnh nhân mắc sởi, bác sĩ sẽ thực hiện các bước:
-
Khám lâm sàng: Dựa trên các dấu hiệu đặc trưng như sốt, ho, ban sởi, dấu Koplik trong miệng.
-
Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể IgM chống virus sởi trong máu.
-
Xét nghiệm PCR: Phân tích vật liệu di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm, cho kết quả chính xác và nhanh.
Việc chẩn đoán sớm giúp cách ly bệnh nhân kịp thời và điều trị đúng hướng, giảm nguy cơ lây lan.
Điều trị bệnh sởi
Hiện chưa có thuốc đặc hiệu điều trị virus sởi. Việc điều trị chủ yếu nhằm giảm triệu chứng, tăng cường đề kháng và phòng ngừa biến chứng.
Nguyên tắc điều trị là chăm sóc hỗ trợ tại nhà hoặc tại bệnh viện tùy theo mức độ bệnh:
-
Giảm sốt, nghỉ ngơi nhiều: Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định, nằm nghỉ nơi thoáng khí, tránh gió lùa.
-
Bù nước: Uống nhiều nước, nước hoa quả, hoặc dung dịch oresol để tránh mất nước.
-
Tăng cường dinh dưỡng: Ăn lỏng, dễ tiêu, nhiều rau củ, chia nhỏ bữa ăn giúp cơ thể hấp thu tốt hơn.
-
Vệ sinh thân thể: Tắm rửa sạch sẽ bằng nước ấm, giữ da khô thoáng. Nhỏ mắt bằng nước muối sinh lý để giảm kích ứng.
Nếu người bệnh có biểu hiện nặng như co giật, khó thở, li bì thì cần đưa đi bệnh viện ngay lập tức để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Cách phòng bệnh sởi hiệu quả nhất
Phòng bệnh sởi hiệu quả nhất chính là tiêm vaccine. Đây là biện pháp đơn giản, tiết kiệm nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc tạo miễn dịch và ngăn ngừa dịch lan rộng.
Tiêm vaccine sởi – biện pháp hàng đầu
Trước khi liệt kê các biện pháp phụ trợ khác, cần khẳng định rằng vaccine phòng sởi có hiệu quả bảo vệ từ 95–98% nếu tiêm đủ 2 mũi:
-
Mũi 1: Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
-
Mũi 2: Nhắc lại lúc trẻ 18 tháng tuổi hoặc theo lịch tiêm chủng mở rộng.
Ngoài ra, cần kết hợp các biện pháp phòng ngừa:
-
Tránh tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
-
Giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên.
-
Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
-
Cách ly người bệnh ít nhất 4 ngày kể từ khi xuất hiện ban.
Điều cần biết thêm về bệnh sởi
Ngoài những kiến thức cơ bản, còn có một số điều quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh sai lầm khi đối mặt với bệnh sởi.
-
Không phải ai cũng miễn dịch suốt đời sau khi mắc bệnh: Có những trường hợp miễn dịch giảm dần theo thời gian, đặc biệt là ở người có hệ miễn dịch kém.
-
Người lớn vẫn có thể mắc sởi: Nếu chưa từng mắc hoặc chưa tiêm phòng, người lớn vẫn có thể bị sởi và diễn biến thường nặng hơn trẻ em.
-
Sởi không phải bệnh nhẹ: Dù nhiều người nghĩ rằng “sởi rồi sẽ khỏi”, thực tế bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không chăm sóc đúng cách.
Comments are closed.